Bước tới nội dung

bản quyền

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Âm Hán-Việt của chữ Hán 版權.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɓa̰ːn˧˩˧ kwn˨˩ɓaːŋ˧˩˨ kwŋ˧˧ɓaːŋ˨˩˦˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɓaːn˧˩ kwn˧˧ɓa̰ːʔn˧˩ kwn˧˧

Danh từ

[sửa]

bản quyền

  1. Quyền tác giả hay nhà xuất bản về một tác phẩm, được luật pháp quy định.
    Tôn trọng bản quyền của tác giả.
    Hồ Ngọc Đức giữ bản quyền của phần mềm này.

Tham khảo

[sửa]