Bước tới nội dung

bất ổn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓət˧˥ o̰n˧˩˧ɓə̰k˩˧˧˩˨ɓək˧˥˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓət˩˩ on˧˩ɓə̰t˩˧ o̰ʔn˧˩

Tính từ

[sửa]

bất ổn

  1. Ở trong trạng thái không yên ổn, có vấn đề khó khăn cần phải giải quyết.
    tình hình bất ổn

Tham khảo

[sửa]
  • Tra từ: Hệ thống từ điển chuyên ngành mở - Free Online Vietnamese dictionary, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam