bề thế
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɓe̤˨˩ tʰe˧˥ | ɓe˧˧ tʰḛ˩˧ | ɓe˨˩ tʰe˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɓe˧˧ tʰe˩˩ | ɓe˧˧ tʰḛ˩˧ | ||
Danh từ
bề thế
- Thế lực lớn lao.
- Bề thế cách mạng bắt đầu xây trên những chân vạc mới (Trần Bạch Đằng)
Tính từ
bề thế
- Quan trọng, có ảnh hưởng lớn.
- Một công trình điêu khắc bề thế (Nguyễn Tuân)
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “bề thế”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)