bồng lai

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓə̤wŋ˨˩ laːj˧˧ɓəwŋ˧˧ laːj˧˥ɓəwŋ˨˩ laːj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓəwŋ˧˧ laːj˧˥ɓəwŋ˧˧ laːj˧˥˧

Từ tương tự[sửa]

Danh từ[sửa]

bồng lai

  1. Cảnh đẹp và cuộc sống hạnh phúc con người ước.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]