heaven
Giao diện
Xem thêm: Heaven
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA(ghi chú): /ˈhɛvən/
Âm thanh (phát âm giọng Anh chuẩn): (tập tin) Âm thanh (Anh Mỹ thông dụng): (tập tin) - Tách âm: heav‧en
- Vần: -ɛvən
Danh từ
heaven (số nhiều heavens)
- Thiên đường, thiên đàng, thiên đình (nghĩa đen & nghĩa bóng).
- to be in heaven — lên thiên đường, chết
- Ngọc hoàng, Thượng Đế, trời.
- it was the will of Heaven — đó là ý trời
- by heaven!; good heavens! — trời ơi!
- (Thường số nhiều; văn học) Bầu trời, khoảng trời.
- the broad expanse of heaven — khoảng trời rộng bao la
- the heavens — khoảng trời
- Niềm hạnh phúc thần tiên.
Từ dẫn xuất
Thành ngữ
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “heaven”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)