Bước tới nội dung

heaven

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhɛ.vən/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

heaven (số nhiều heavens)

  1. Thiên đường, thiên đàng, thiên đình (nghĩa đen & nghĩa bóng).
    to be in heaven — lên thiên đường, chết
  2. Ngọc hoàng, Thượng Đế, trời.
    it was the will of Heaven — đó là ý trời
    by heaven!; good heavens! — trời ơi!
  3. (Thường số nhiều; văn học) Bầu trời, khoảng trời.
    the broad expanse of heaven — khoảng trời rộng bao la
    the heavens — khoảng trời
  4. Niềm hạnh phúc thần tiên.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]