heaven
Giao diện
Xem thêm: Heaven
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA(ghi chú): /ˈhɛvən/
Âm thanh (phát âm giọng Anh chuẩn): (tập tin) Âm thanh (Anh Mỹ thông dụng): (tập tin) - Tách âm: heav‧en
- Vần: -ɛvən
Danh từ
[sửa]heaven (số nhiều heavens)
- Thiên đường, thiên đàng, thiên đình (nghĩa đen & nghĩa bóng).
- to be in heaven — lên thiên đường, chết
- Ngọc hoàng, Thượng Đế, trời.
- it was the will of Heaven — đó là ý trời
- by heaven!; good heavens! — trời ơi!
- (Thường số nhiều; văn học) Bầu trời, khoảng trời.
- the broad expanse of heaven — khoảng trời rộng bao la
- the heavens — khoảng trời
- Niềm hạnh phúc thần tiên.
Từ dẫn xuất
[sửa]Thành ngữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "heaven", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)