Bước tới nội dung

ba cùng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓaː˧˧ kṳŋ˨˩ɓaː˧˥ kuŋ˧˧ɓaː˧˧ kuŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaː˧˥ kuŋ˧˧ɓaː˧˥˧ kuŋ˧˧

Từ tương tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

ba cùng

  1. Cùng ăn, cùng và cùng lao động với đồng bào nông dân trong công tác vận động quần chúng.