Bước tới nội dung

ba tầm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓaː˧˧ tə̤m˨˩ɓaː˧˥ təm˧˧ɓaː˧˧ təm˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaː˧˥ təm˧˧ɓaː˧˥˧ təm˧˧

Danh từ

[sửa]

ba tầm

  1. Nón xuất hiện thời chúa Nguyễn, được lợp bằng cọ hoặc gồi, hình như lọng hoặc tai nấm, đỉnh phẳng, đường kính khoảng 70-80 cm, vành cao 10–12 cm hoặc hơn. Lòng nón đính một vành hình phễu gọi là khùa hoặc khua (摳) để gia cố trên đầu. Đôi khi được gọi là nón mười.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)