babysit
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈbeɪ.bi.ˌsɪt/
Từ nguyên
[sửa]Từ babysitter.
Nội động từ
[sửa]babysit, baby-sit nội động từ /ˈbeɪ.bi.ˌsɪt/
Chia động từ
[sửa]Bảng chia động từ của babysit
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to babysit | |||||
Phân từ hiện tại | babysitting | |||||
Phân từ quá khứ | babysat | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you | he/she/it/one | we | you | they |
Hiện tại | babysit | babysit | babysits | babysit | babysit | babysit |
Quá khứ | babysat | babysat | babysat | babysat | babysat | babysat |
Tương lai | will/shall¹ babysit | will/shall babysit | will/shall babysit | will/shall babysit | will/shall babysit | will/shall babysit |
Lối cầu khẩn | I | you | he/she/it/one | we | you | they |
Hiện tại | babysit | babysit | babysit | babysit | babysit | babysit |
Quá khứ | babysat | babysat | babysat | babysat | babysat | babysat |
Tương lai | were to babysit hoặc should babysit | were to babysit hoặc should babysit | were to babysit hoặc should babysit | were to babysit hoặc should babysit | were to babysit hoặc should babysit | were to babysit hoặc should babysit |
Lối mệnh lệnh | — | you | — | we | you | — |
Hiện tại | — | babysit | — | let’s babysit | babysit | — |
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "babysit", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)