Bước tới nội dung

babysit

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbeɪ.bi.ˌsɪt/

Từ nguyên

[sửa]

Từ babysitter.

Nội động từ

[sửa]

babysit, baby-sit nội động từ /ˈbeɪ.bi.ˌsɪt/

  1. Giữ trẻ hộ (trong khi bố mẹ đi vắng); trông nom trẻ em.
  2. (Nghĩa bóng) Trông nom; giúp từng tí một.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]