ban công
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Pháp balcon.
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓaːn˧˧ kəwŋ˧˧ | ɓaːŋ˧˥ kəwŋ˧˥ | ɓaːŋ˧˧ kəwŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓaːn˧˥ kəwŋ˧˥ | ɓaːn˧˥˧ kəwŋ˧˥˧ |
Từ tương tự
[sửa]Danh từ
[sửa]- Phần nhô ra ngoài tầng gác, có lan can và có cửa thông vào phòng.
- Đứng trên ban-công nhìn xuống đường.
Đồng nghĩa
[sửa]Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "ban công", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)