Bước tới nội dung

banish

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbæ.nɪʃ/

Ngoại động từ

[sửa]

banish ngoại động từ /ˈbæ.nɪʃ/

  1. Đày đi, trục xuất.
  2. Xua đuổi.
    to banish all cares — xua đuổi hết những nỗi lo âu

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]