Bước tới nội dung

bas-fond

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ba.fɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
bas-fond
/ba.fɔ̃/
bas-fonds
/ba.fɔ̃/

bas-fond /ba.fɔ̃/

  1. Đất trũng.
  2. Chỗ cạn (sông).
  3. (Y học) Đáy trũng.
    Bas-fond de la vessie — đáy trũng bóng đái
  4. (Số nhiều) Tầng lớp dưới của xã hội; khu người nghèo (ở một thành phố).

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]