Bước tới nội dung

beetling

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbi.tᵊ.liɳ/

Động từ

[sửa]

beetling

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "beetle" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

beetling /ˈbi.tᵊ.liɳ/

  1. Cheo leo, nhô ra.
    beetling cliffs — vách đá cheo leo

Tham khảo

[sửa]