behave

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /bɪ.ˈheɪv/
Hoa Kỳ

Động từ[sửa]

behave /bɪ.ˈheɪv/

  1. Ăn ở, đối xử, cư xử.
    to behave kindly towards someone — đối xử tốt với ai

Thành ngữ[sửa]

  • to behave oneself:
    1. Cư xử (ăn ở) cho phải phép.
      he does not know how to behave himself — nó không biết cách ăn ở (cho phải phép)
    2. Chạy (máy móc... ).
      how is new watch behaving? — cái đồng hồ đeo tay mới của anh chạy như thế nào?

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]