bewitch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /bɪ.ˈwɪtʃ/

Ngoại động từ[sửa]

bewitch ngoại động từ /bɪ.ˈwɪtʃ/

  1. Bỏ bùa mê.
  2. Làm say mê, làm mê mẩn, làm say đắm.
  3. Làm cho vô cùng thích thú.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]