binh pháp
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓïŋ˧˧ faːp˧˥ | ɓïn˧˥ fa̰ːp˩˧ | ɓɨn˧˧ faːp˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓïŋ˧˥ faːp˩˩ | ɓïŋ˧˥˧ fa̰ːp˩˧ |
Từ nguyên[sửa]
Phiên âm từ chữ Hán 兵法.
Danh từ[sửa]
binh pháp
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "binh pháp", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)