Bước tới nội dung

blueprint

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌprɪnt/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ

[sửa]

blueprint ngoại động từ /.ˌprɪnt/

  1. Thiết kế, lên kế hoạch.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]