boi
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓɔj˧˧ | ɓɔj˧˥ | ɓɔj˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓɔj˧˥ | ɓɔj˧˥˧ |
Danh từ
[sửa]boi
Tiếng Tày
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [ɓɔj˧˧]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [ɓɔj˦˥]
Động từ
[sửa]boi
- moi.
Tính từ
[sửa]boi