bold
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈboʊld/
| [ˈboʊld] |
Tính từ
bold /ˈboʊld/
- Dũng cảm, táo bạo, cả gan.
- Trơ trẽn, trơ tráo, liều lĩnh.
- Rõ, rõ nét.
- the bold outline of the mountain — đường nét rất rõ của quả núi
- Dốc ngược, dốc đứng.
- bold coast — bờ biển dốc đứng
Thành ngữ
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “bold”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)