Bước tới nội dung

bonded

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbɑːn.dəd/

Động từ

[sửa]

bonded

  1. Quá khứphân từ quá khứ của bond

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

bonded /ˈbɑːn.dəd/

  1. Ở trong kho (hàng hoá).
    bonded warehouse — kho hàng (đẻ chứa hàng cho đến khi trả thuế)
    bonded goods — hàng gửi ở kho
  2. Được bảo đảm (nợ).

Tham khảo

[sửa]