bonnet
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈbɑː.nət/
Hoa Kỳ | [ˈbɑː.nət] |
Danh từ
[sửa]bonnet /ˈbɑː.nət/
- Mũ bê-rê (của người Ê-cốt); mũ phụ nữ, mũ trẻ em.
- Nắp đậy (máy ô tô); ca-pô; nắp ống lò sưởi.
- (Thông tục) Cò mồi (để lừa bịp ai).
Thành ngữ
[sửa]Ngoại động từ
[sửa]bonnet ngoại động từ /ˈbɑː.nət/
Tham khảo
[sửa]- "bonnet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bɔ.nɛ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
bonnet /bɔ.nɛ/ |
bonnets /bɔ.nɛ/ |
bonnet gđ /bɔ.nɛ/
- Mũ bonê (trùm đầu, không vành).
- Bonnet d’âne — mũ tai lừa (đội cho học trò lười)
- (Động vật học) Dạ tổ ong (của loài nhai lại).
- Bao vú (ở cái nịt vú của phụ nữ).
- avoir la tête près du bonnet — hay cáu, bẳn tính
- bonnet de nuit — mũ ngủ; người mặt ủ mày ê
- bonnet d’évêque — xem évêque
- c’est blanc bonnet et bonnet blanc — thì cũng thế
- deux têtes sous un même bonnet — hai người một ý
- gros bonnet — (thân mật) người có chức vụ cao, quan to
- jeter son bonnet par-dessus les moulins — bất chấp lề thói (phụ nữ)
- opiner du bonnet — hoàn toàn tán thành
- prendre sous son bonnet — chịu lấy trách nhiệm
Tham khảo
[sửa]- "bonnet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)