brolis
Từ điển mở Wiktionary
Buớc tưới chuyển hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Litva
[
sửa
]
Danh từ
[
sửa
]
brolis
gđ
(
số nhiều
broliai
),
biến trọng âm thứ 1
Anh
; em trai.
biến cách
brolis
số ít
số nhiều
chủ cách
brólis
bróliai
thuộc cách
brólio
brólių
vị cách
bróliui
bróliams
nghiệp cách
brólį
brólius
cụ cách
bróliu
bróliais
ư cách
brólyje
bróliuose
hô cách
bróli
bróliai
Thể loại
:
Mục từ tiếng Litva
Danh từ
Trình đơn chuyển hướng
Công cụ cá nhân
Chưa đăng nhập
Tin nhắn
Đóng góp
Mở tài khoản
Đăng nhập
Không gian tên
Mục từ
Thảo luận
Biến thể
Giao diện
Tra
Sửa đổi
Xem lịch sử
Khác
Tìm kiếm
Chuyển hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Quyên góp
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải về dưới dạng PDF
Bản in được
Công cụ
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải tập tin lên
Các trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Ngôn ngữ định nghĩa
Azərbaycanca
ᏣᎳᎩ
Čeština
Deutsch
Ελληνικά
English
Español
Eesti
Euskara
Français
Hrvatski
Magyar
Ido
Íslenska
Italiano
日本語
한국어
Lietuvių
Malagasy
Norsk
Occitan
Polski
Português
Русский
Türkçe
中文