Bước tới nội dung

buccaneer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌbə.kə.ˈnɪr/

Danh từ

[sửa]

buccaneer /ˌbə.kə.ˈnɪr/

  1. Cướp biển.
  2. Kẻ gian hùng (trong chính trị, trong kinh doanh).

Nội động từ

[sửa]

buccaneer nội động từ /ˌbə.kə.ˈnɪr/

  1. Làm nghề cướp biển.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]