bumper
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈbəm.pɜː/
Hoa Kỳ | [ˈbəm.pɜː] |
Danh từ[sửa]
bumper /ˈbəm.pɜː/
- Người va mạnh.
- Cốc rượu đầy tràn.
- Vụ mùa bội thu ((cũng) bumper crop, bumper harvest).
- Rạp hát đóng kín.
- Cái hãm xung, cái đỡ va (ô tô... ).
Tham khảo[sửa]
- "bumper", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)