bách khoa
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓajk˧˥ xwaː˧˧ | ɓa̰t˩˧ kʰwaː˧˥ | ɓat˧˥ kʰwaː˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓajk˩˩ xwa˧˥ | ɓa̰jk˩˧ xwa˧˥˧ |
Từ nguyên
[sửa]Phiên âm từ chữ Hán 百科.
Từ tương tự
[sửa]Danh từ
[sửa]bách khoa
Tính từ
[sửa]bách khoa
- Để chỉ hoặc chỉ sự hiểu biết sâu rộng trên nhiều lĩnh vực kiến thức.
- từ điển bách khoa
- đầu óc bách khoa