Bước tới nội dung

bách phân

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓajk˧˥ fən˧˧ɓa̰t˩˧ fəŋ˧˥ɓat˧˥ fəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓajk˩˩ fən˧˥ɓa̰jk˩˧ fən˧˥˧

Danh từ

[sửa]

bách phân

  1. Thang tính trong dụng cụ đo nhiệt độ, chia làm một trăm phần bằng nhau.
    Nhiệt giai bách phân.
  2. Tính theo phần trăm.
    Tỉ lệ bách phân.

Tham khảo

[sửa]