Bước tới nội dung

bít tất

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓit˧˥ tət˧˥ɓḭt˩˧ tə̰k˩˧ɓɨt˧˥ tək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓit˩˩ tət˩˩ɓḭt˩˧ tə̰t˩˧

Danh từ

[sửa]

bít tất

  1. Đồ dệt hoặc đan bằng sợi, len, ni lông, v.v., dùng mangchân.

Tham khảo

[sửa]