bưng mắt bắt chim

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓɨŋ˧˧ mat˧˥ ɓat˧˥ ʨim˧˧ɓɨŋ˧˥ ma̰k˩˧ ɓa̰k˩˧ ʨim˧˥ɓɨŋ˧˧ mak˧˥ ɓak˧˥ ʨim˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓɨŋ˧˥ mat˩˩ ɓat˩˩ ʨim˧˥ɓɨŋ˧˥˧ ma̰t˩˧ ɓa̰t˩˧ ʨim˧˥˧

Định nghĩa[sửa]

bưng mắt bắt chim

  1. Bưng mắt lại thì không thể nào bắt được chim; ý nói không thể nào che giấu nổi việcvợ lẽ.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]