cách cách
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kajk˧˥ kajk˧˥ | ka̰t˩˧ ka̰t˩˧ | kat˧˥ kat˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kajk˩˩ kajk˩˩ | ka̰jk˩˧ ka̰jk˩˧ |
Danh từ
[sửa]cách cách
- Danh xưng cho con gái trong gia đình hoàng tộc hoặc thê thiếp cấp thấp trong hậu cung.
- Hoàn Châu cách cách.
Dịch
[sửa]Bản dịch