công nghệ sạch
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kəwŋ˧˧ ŋḛʔ˨˩ sa̰ʔjk˨˩ | kəwŋ˧˥ ŋḛ˨˨ ʂa̰t˨˨ | kəwŋ˧˧ ŋe˨˩˨ ʂat˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kəwŋ˧˥ ŋe˨˨ ʂajk˨˨ | kəwŋ˧˥ ŋḛ˨˨ ʂa̰jk˨˨ | kəwŋ˧˥˧ ŋḛ˨˨ ʂa̰jk˨˨ |
Danh từ[sửa]
công nghệ sạch
- Công nghệ áp dụng giải pháp kĩ thuật không gây ra sự ô nhiễm môi trường.
- Nghiên cứu phát triển công nghệ sạch để bảo vệ hành tinh.
Đồng nghĩa[sửa]
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- Công nghệ sạch, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam