Bước tới nội dung

cại

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ka̰ːʔj˨˩ka̰ːj˨˨kaːj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kaːj˨˨ka̰ːj˨˨

Động từ

[sửa]

cại

  1. Động tác mài liềm cho sắc hoặc bớt han rỉ.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)