cảnh vật
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ka̰jŋ˧˩˧ və̰ʔt˨˩ | kan˧˩˨ jə̰k˨˨ | kan˨˩˦ jək˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kajŋ˧˩ vət˨˨ | kajŋ˧˩ və̰t˨˨ | ka̰ʔjŋ˧˩ və̰t˨˨ |
Danh từ
[sửa]cảnh vật
- Cảnh thiên nhiên và sự vật cụ thể bày ra trước mắt.
- cảnh vật thay đổi
- ngắm nhìn cảnh vật hai bên đường
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Cảnh vật, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam