cố tri

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ko˧˥ ʨi˧˧ko̰˩˧ tʂi˧˥ko˧˥ tʂi˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ko˩˩ tʂi˧˥ko̰˩˧ tʂi˧˥˧

Danh từ[sửa]

cố tri

  1. (Id.) . Bạn gặp lại.

Tính từ[sửa]

cố tri

  1. , quen biết nhau từ lâu.
    Đôi bạn cố tri.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]