calcimine
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkæl.sə.ˌmɑɪn/
Danh từ
[sửa]calcimine /ˈkæl.sə.ˌmɑɪn/
Ngoại động từ
[sửa]calcimine ngoại động từ /ˈkæl.sə.ˌmɑɪn/
Chia động từ
[sửa]calcimine
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "calcimine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)