camps
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]camps
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của camp
Chia động từ
[sửa]camp
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to camp | |||||
Phân từ hiện tại | camping | |||||
Phân từ quá khứ | camped | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | camp | camp hoặc campest¹ | camps hoặc campeth¹ | camp | camp | camp |
Quá khứ | camped | camped hoặc campedst¹ | camped | camped | camped | camped |
Tương lai | will/shall² camp | will/shall camp hoặc wilt/shalt¹ camp | will/shall camp | will/shall camp | will/shall camp | will/shall camp |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | camp | camp hoặc campest¹ | camp | camp | camp | camp |
Quá khứ | camped | camped | camped | camped | camped | camped |
Tương lai | were to camp hoặc should camp | were to camp hoặc should camp | were to camp hoặc should camp | were to camp hoặc should camp | were to camp hoặc should camp | were to camp hoặc should camp |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | camp | — | let’s camp | camp | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.