cao đạo
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kaːw˧˧ ɗa̰ːʔw˨˩ | kaːw˧˥ ɗa̰ːw˨˨ | kaːw˧˧ ɗaːw˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kaːw˧˥ ɗaːw˨˨ | kaːw˧˥ ɗa̰ːw˨˨ | kaːw˧˥˧ ɗa̰ːw˨˨ |
Tính từ
[sửa]cao đạo
- (Văn chương, ít dùng) thanh cao, không màng danh lợi, không để ý đến cái tầm thường của cuộc đời.
- Một nhà nho cao đạo.