cao lâu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kaːw˧˧ ləw˧˧kaːw˧˥ ləw˧˥kaːw˧˧ ləw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kaːw˧˥ ləw˧˥kaːw˧˥˧ ləw˧˥˧

Từ tương tự[sửa]

Danh từ[sửa]

cao lâu

  1. Hiệu ăn lớn, bán các món ăn Trung Quốc.
  2. () H. Cao Lộc,

Tính từ[sửa]

cao lâu

  1. Lạng Sơn.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]