capítulo
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Bồ Đào Nha[sửa]

cụm hoa
Từ nguyên[sửa]
Danh từ[sửa]
capítulo gđ (số nhiều capítulos)
- Chương (sách).
- (Tôn giáo) Tăng hội.
- (Thực vật học) Cụm hoa thường có trong những thực vật thuộc họ Cúc.
- (Động vật học) Phần phụ của sâu bọ, khác với vòi.
- (Động vật học) Phần nhô ra đầu của con bét.
Tiếng Galicia[sửa]
Danh từ[sửa]
capítulo gđ
Tiếng Tây Ban Nha[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ka.ˈpi.tu.lo/
Từ tương tự[sửa]
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Từ nguyên[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
capítulo | capítulos |
capítulo gđ