Bước tới nội dung

capitalise

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

capitalise ngoại động từ

  1. Tư bản hoá, chuyển thành tư bản; dùng làm vốn.
  2. Viết bằng chữ hoa, in bằng chữ hoa.
  3. (Nghĩa bóng) Lợi dụng.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]