Bước tới nội dung

careen

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kə.ˈrin/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ

[sửa]

careen ngoại động từ /kə.ˈrin/

  1. Lật nghiêng (tàu thuỷ) (để lau chùi hoặc sửa chữa).
  2. Làm nghiêng về một bên.

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

careen nội động từ /kə.ˈrin/

  1. Nghiêng về một bên (xe ô tô... ).
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) chạy lung tung, chạy loạn xạ (xe cộ... ).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)