Bước tới nội dung

catechise

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

catechise ngoại động từ

  1. Dạy bằng sách giáo lý vấn đáp.
  2. Dạy bằng vấn đáp.
  3. Tra hỏi chất vấn.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]