censurer
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈsɛnt.ʃɜ.ːɜː/
Danh từ[sửa]
censurer /ˈsɛnt.ʃɜ.ːɜː/
- Xem censure
Tham khảo[sửa]
- "censurer". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sɑ̃.sy.ʁe/
Ngoại động từ[sửa]
censurer ngoại động từ /sɑ̃.sy.ʁe/
- Kiểm duyệt.
- (Chính trị, tôn giáo) Thi hành kỷ luật, khiển trách.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Chỉ trích, phê phán.
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "censurer". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)