Bước tới nội dung

chéo áo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨɛw˧˥ aːw˧˥ʨɛ̰w˩˧ a̰ːw˩˧ʨɛw˧˥ aːw˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨɛw˩˩ aːw˩˩ʨɛ̰w˩˧ a̰ːw˩˧

Danh từ

[sửa]

chéo áo

  1. Mảnh vải hình tam giác, làm thành góc dưới của vạt áo kiểu .

Tham khảo

[sửa]