Bước tới nội dung

chí mà phù

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨi˧˥ ma̤ː˨˩ fṳ˨˩ʨḭ˩˧ maː˧˧ fu˧˧ʨi˧˥ maː˨˩ fu˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨi˩˩ maː˧˧ fu˧˧ʨḭ˩˧ maː˧˧ fu˧˧

Tục ngữ

[sửa]

chí mả phù

  1. Lục tàu xá chí mả phù.

Danh từ

[sửa]

chí mà phù

  1. Món chè được nấu từ vừng đen của Trung Quốc.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)