Bước tới nội dung

chính phủ bù nhìn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨïŋ˧˥ fṵ˧˩˧ ɓṳ˨˩ ɲi̤n˨˩ʨḭ̈n˩˧ fu˧˩˨ ɓu˧˧ ɲin˧˧ʨɨn˧˥ fu˨˩˦ ɓu˨˩ ɲɨn˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨïŋ˩˩ fu˧˩ ɓu˧˧ ɲin˧˧ʨḭ̈ŋ˩˧ fṵʔ˧˩ ɓu˧˧ ɲin˧˧

Danh từ

[sửa]

chính phủ bù nhìn

  1. Chính phủ giả hiệu, do chủ nghĩa thực dân dựng lên, làm tay sai cho chính quốc.
    Đánh đổ chính phủ bù nhìn.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)