chớp bể mưa nguồn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨəːp˧˥ ɓḛ˧˩˧ mɨə˧˧ ŋuən˨˩ʨə̰ːp˩˧ ɓe˧˩˨ mɨə˧˥ ŋuəŋ˧˧ʨəːp˧˥ ɓe˨˩˦ mɨə˧˧ ŋuəŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨəːp˩˩ ɓe˧˩ mɨə˧˥ ŋuən˧˧ʨə̰ːp˩˧ ɓḛʔ˧˩ mɨə˧˥˧ ŋuən˧˧

Cụm từ[sửa]

chớp bể mưa nguồn

  1. Hiện tượng thời tiết xẩy ra thất thường, khó đoán định ứng phó.
  2. Cơn chính biến, làm thay đổi những trật tự thông thường.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)