chapelle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

chapelle

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʃa.pɛl/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
chapelle
/ʃa.pɛl/
chapelles
/ʃa.pɛl/

chapelle gc /ʃa.pɛl/

  1. Nhà thờ riêng (ở trường học... ); nhà thờ nhỏ.
  2. Bàn thờ.
    Chapelle de la Vierge — bàn thờ Đức Mẹ
  3. Bộ tượng thờ.
  4. Đồ làm lễ.
  5. Đội ca trong nhà thờ.
  6. Đoàn thể, nhóm.
    La chapelle des romantiques — nhóm nhà văn lãng mạn
    chapelle ardente — nơi quàn quan tài+ đèn thắp xung quanh quan tài
    chapelle blanche — giường màu trắng
    chapelle des morts — nhà thờ trong nghĩa địa

Tham khảo[sửa]