chariot
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈtʃɛr.i.ət/
Hoa Kỳ | [ˈtʃɛr.i.ət] |
Danh từ[sửa]
chariot /ˈtʃɛr.i.ət/
Ngoại động từ[sửa]
chariot ngoại động từ /ˈtʃɛr.i.ət/
Tham khảo[sửa]
- "chariot", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʃa.ʁjɔ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
chariot /ʃa.ʁjɔ/ |
chariots /ʃa.ʁjɔ/ |
chariot gđ /ʃa.ʁjɔ/
- Xe chở (bốn bánh).
- Chariot de foin — xe chở cỏ khô
- Xe chuyển hàng, xe rùa (ở sân ga... ).
- Xe tập đi (của trẻ em).
- (Kỹ thuật) Giá đỡ, bàn dao.
- Trục trượt (của máy chữ).
Tham khảo[sửa]
- "chariot", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)