Bước tới nội dung

charlatan

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈʃɑːr.lə.tən/

Danh từ

[sửa]

charlatan /ˈʃɑːr.lə.tən/

  1. Lang băm.
  2. Kẻ bất tài hay loè bịp.

Tính từ

[sửa]

charlatan /ˈʃɑːr.lə.tən/

  1. tinh chất lang băm.
  2. Loè bịp, bịp bợm.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʃaʁ.la.tɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
charlatan
/ʃaʁ.la.tɑ̃/
charlatans
/ʃaʁ.la.tɑ̃/

charlatan /ʃaʁ.la.tɑ̃/

  1. Lang băm.
  2. Kẻ lường gạt.
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Người bán thuốc rong.

Tham khảo

[sửa]