Bước tới nội dung

chiến sĩ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨiən˧˥ siʔi˧˥ʨiə̰ŋ˩˧ ʂi˧˩˨ʨiəŋ˧˥ ʂi˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨiən˩˩ ʂḭ˩˧ʨiən˩˩ ʂi˧˩ʨiə̰n˩˧ ʂḭ˨˨

Danh từ

[sửa]

chiến sĩ

  1. Người thuộc lực lượng vũ trang.
    Chiến sĩ quân đội nhân dân.
    Các chiến sĩ Thủy Quân Lục Chiến.
    Các chiến sĩ công an nhân dân.
  2. Người đấu tranh cho tưởng cao đẹp.
    Chiến sĩ Cộng Hòa.
    Chiến sĩ cách mạng.

Tham khảo

[sửa]