chopper
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtʃɑː.pɜː/
Hoa Kỳ | [ˈtʃɑː.pɜː] |
Danh từ
[sửa]chopper /ˈtʃɑː.pɜː/
- Người chặt, người đốn, người bổ, người chẻ (củi... ).
- Dao pha, dao bầu.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Người soát vé, người bấm vé.
- (Điện học) Cái ngắt điện.
- (Từ lóng) Răng.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) máy bay lên thẳng.
Tham khảo
[sửa]- "chopper", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʃɔ.pe/
Nội động từ
[sửa]chopper nội động từ /ʃɔ.pe/
Tham khảo
[sửa]- "chopper", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)